Từ điển Thiều Chửu
柘 - chá/giá
① Cây chá, một thứ cây giống như cây dâu dùng chăn tằm được. ||② Chá chi 柘枝 tên một khúc hát múa, cũng đọc là chữ giá.

Từ điển Trần Văn Chánh
柘 - chá
① Cây chá (Cudrania tricuspidata, một loại cây tương tự cây dâu, dùng để nuôi tằm được); ② Cây mía.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柘 - chạ
Tên một loài cây tương tự cây dâu. Vỏ cây đem giã vắt nước, dùng làm thuốc nhuộm màu vàng — Cũng có nghĩa là cây mía. Như chữ Giá. Trong ngôn ngữ Trung Hoa, các âm Chạ, Giá đọc như nhau.


柘袍 - chạ bào || 柘弓 - chạ cung || 柘醬 - chạ tương ||